Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồng tử



noun
pupil

[đồng tử]
danh từ
pupil


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.